1. Văn phòng Tổng công ty
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ GIÁO DỤC ĐỊNH HƯỚNG MILACO
3. Trung tâm XKLĐ
4. Phòng tài chính - Kế toán
5. DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Vị trí nghiệp vụ |
Trình độ chuyên môn |
Năng lực ngoại ngữ |
Kinh nghiệm LV (Năm) | Thông tin về HĐLĐ ký với DN |
||
Ngày ký HĐLĐ |
Thời gian LV |
Thời hạn HĐ |
|||||||
1 | Trần Vĩnh Hà | Nữ | Tổng giám đốc – Người đại diện pháp luật Ký kết và thực hiện HĐ liên quan đến việc đưa NLĐVN đi lv ở nước ngoài. Tìm kiếm phát triển thị trường lao động ở nước ngoài |
Cử nhân | Cử nhân tiếng Trung |
20 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
2 | Trần Linh Giang | Nam | Phụ trách hoạt động tìm kiếm phát triển thị trường lao động Nhật Bản | Cử nhân | Tiếng Anh Tiếng Nhật N2 |
18 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
3 | Bùi Nguyệt Anh | Nữ | GĐ trung tâm đào tạo; tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, GDĐH; Quản lý chung |
Cử nhân | Cử nhân tiếng Anh |
19 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
4 | Trần Thị Bích Hạnh | Nữ | Phụ trách quản lý LĐ ở Nhật Bản, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng cho NLĐ | Cử nhân | Cử nhân tiếng Nhật N2 |
10 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
5 | Đặng Minh Trung | Nam | Phụ trách chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn lao động | Cử nhân Luật | Tiếng Anh | 12 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
6 | Hoàng Thị Bích Liên | Nữ | Phụ trách thực hiện chế độ chính sách đối với NLĐ đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân | Tiếng Anh | 18 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
7 | Công Thị Yến | Nữ | Phụ trách tài chính và thanh lý hợp đồng đưa người lao động VN đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân | Tiếng Anh | 5 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
8 | Lê Anh Tuấn | Nam | Phụ trách hỗ trợ, giới thiệu việc làm cho NLĐ sau khi về nước | Cử nhân | Cử nhân tiếng Anh |
19 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
9 | Công Thị Minh | Nữ | Phụ trách thị trường ngoài nước Quản lý lao động |
Cử nhân | Tiếng Nhật N2 |
18 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
10 | Đinh Việt Hùng | Nam | Phụ trách quản lý học viên và giáo dục định hướng | Cử nhân | Cử nhân tiếng Anh |
12 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
11 | Chu Thị Quỳnh | Nữ | .Phụ trách quản lý LĐ ở Đài Loan, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng cho NLĐ .-Thường trực ở Đài Loan |
Củ nhân | Tiếng Trung | 19 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
12 | Trương Thị Ngọc Yến | Nữ | Cán bộ đào tạo | Cử nhân |
Tiếng Nhật N2 |
7 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
13 | Đinh Văn Thuận | Nam | Cán bộ đào tạo | Cử nhân | Tiếng Nhật N2 |
4 | 1/2020 | Toàn thời gian | không XĐTH |
6. DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
STT | Họ và tên | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm LV (Năm) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công Thị Minh | Nữ | Chuyên viên nghiệp vụ tìm kiếm phát triển thị trường nước ngoài | Công nghệ TT thương mại | Tiếng Nhật N2 |
18 |
2 | Trần Linh Giang | Nam | Phụ trách hoạt động tìm kiếm phát triển thị trường lao động Nhật Bản | Cử nhân | Tiếng Anh Tiếng Nhật N2 |
18 |
3 | Trần Thị Bích Hạnh | Nữ | Phụ trách quản lý LĐ ở Nhật Bản, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng cho NLĐ | Cử nhân – ĐH NN | Cử nhân tiếng Nhật N2 | 10 |
4 | Đinh Việt Hùng | Nam | Phụ trách quản lý học viên; Giáo dục định hướng | “Cử nhân ĐHNN | “Cử nhân tiếng Anh | 12 |
7. DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỊ TRƯỜNG ĐÀI LOAN
STT | Họ và tên | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm LV (Năm) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Vĩnh Hà | Nữ | Phụ trách tìm kiếm phát triển thị trường nước ngoài | Cử nhân | Cử nhân tiếng Trung | 20 |
2 | Chu Thị Quỳnh | Nữ | Phụ trách quản lý LĐ ở Đài Loan, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng cho NLĐ Thường trực ở Đài Loan | Cử nhân | Tiếng Trung | 19 |
3 | Bùi Nguyệt Anh | Nữ | Phụ trách giáo dục định hướng | Cử nhân | Cử nhân tiếng Anh | 19 |